Thảo luận 120 từ vựng về giao thông - học tiếng anh theo chủ đề

congnghecit

Thành Viên [LV 0]
Transportation1.jpg


1. road:
đường
2. traffic: giao thông
3. vehicle: phương tiện
4. roadside: lề đường
5. car hire: thuê xe
6. ring road: đường vành đai
7. petrol station: trạm bơm xăng
8. kerb: mép vỉa hè
9. road sign: biển chỉ đường
10. pedestrian crossing: vạch sang đường
11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
12. fork: ngã ba
13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
14. toll road: đường có thu lệ phí
15. motorway: xa lộ
16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
17. dual carriageway: xa lộ hai chiều
18. one-way street: đường một chiều
19. T-junction: ngã ba
20. roundabout: bùng binh
21. accident: tai nạn
22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe
25. car park: bãi đỗ xe
26. parking space: chỗ đỗ xe
27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
28. parking ticket: vé đỗ xe
29. driving licence: bằng lái xe
30. reverse gear: số lùi
31. learner driver: người tập lái
32. passenger: hành khách
33. to stall: làm chết máy
34. tyre pressure: áp suất lốp
35. traffic light: đèn giao thông
36. speed limit: giới hạn tốc độ
37. speeding fine: phạt tốc độ
38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
39. jump leads: dây sạc điện
40. oil: dầu
41. diesel: dầu diesel
42. petrol :xăng
43. unleaded: không chì
44. petrol pump: bơm xăng
45. driver: tài xế
46. to drive: lái xe
47. to change gear: chuyển số
48. jack: đòn bẩy
50. flat tyre: lốp sịt
51. puncture: thủng xăm
52. car wash: rửa xe ô tô
53. driving test: thi bằng lái xe
54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe
55. driving lesson: buổi học lái xe
56. traffic jam: tắc đường
57. road map: bản đồ đường đi
58. mechanic: thợ sửa máy
59. garage: ga ra
60. second-hand: đồ cũ
61. bypass: đường vòng
62. services: dịch vụ
63. to swerve: ngoặt
64. signpost: biển báo
65. to skid: trượt bánh xe
66. speed: tốc độ
67. to brake: phanh (động từ)
68. to accelerate: tăng tốc
69. to slow down: chậm lại
70. spray: bụi nước
71. icy road: đường trơn vì băng
72. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
73. toll road : đường có thu lệ phí
74. motorway : xalộ
75. hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
76. dual carriageway : xa lộ hai chiều
77. one-way street : đường một chiều
78. T-junction : ngã ba
79. roundabout : bùng binh
80. accident : tai nạn
81. breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
82. traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
83. parking meter : máy tính tiền đỗ xe
84. car park : bãi đỗ xe
85. parking space : chỗ đỗ xe
86. multi-storey car park : bãi đỗ xe nhiều tầng
87. parking ticket : vé đỗ xe
88. driving licence : bằng lái xe
89. reverse gear : số lùi
90. learner driver : người tập lái
91. passenger : hành khách
92. to stall : làm chết máy
93. tyre pressure : áp suất lốp
94. traffic light : đèn giao thông
95. speed limit : giới hạn tốc độ
96. speeding fine : phạt tốc độ
97. level crossing : đoạn đường ray giao đường cái
98. jump leads : dây sạc điện
99. diesel : dầu diesel
100. petrol : xăng
101:unleaded : không chì
102. petrol pump : bơm xăng
103. driver : tài xế
104. to drive : lái xe
105. to change gear : chuyển số
106. jack : đòn bẩy
107. flat tyre : lốp sịt
108. puncture : thủng xăm
109. car wash : rửa xe ô tô
110. driving test : thi bằng lái xe
111. driving instructor : giáo viên dạy lái xe
112. driving lesson : buổi học lái xe
113. traffic jam : tắc đường
114. road map : bản đồ đường đi
115. mechanic : thợ sửa máy
116. garage : gara
117. second-hand : đồ cũ
118. bypass : đường vòng
119. services : dịch vụ
120. to swerve : ngoặt

Nguồn: Langmaster
 
Back
Bên trên