Thảo luận Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 2hp - 2ngựa

kdtrieuan

Thành Viên [LV 0]
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NAGAKAWA NIS-C1815 INVERTER R410A


  • Thông tin sản phẩm
  • Đánh giá

Máy lạnh treo tường Nagakawa công suất 2hp - 2ngựa : NIS-C1815 inverter R410a
may-lanh-nagakawa-inverter-NIS.png


Tính năng

Hoạt động tiết kiệm điện

Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió

Màn hình hiển thị đa màu

Chức năng chuẩn đoán sự cố

Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)

Chế độ hoạt động mạnh mẽ

Chế độ đảo gió thông minh

Quạt gió 3 tốc độ

Tự khởi động lại

Dải điện áp rộng

Chức năng hẹn giờ bật/tắt

Chê độ hoạt động khi ngủ

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NIS-C(A)1815

Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa)

Làm lạnh

Btu/h

18.000
(5.500~20.000)

Sưởi ấm

Btu/h

20.000
(4.500~24.000)

Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa)

Làm lạnh

W

1.610
(300~1.900)

Sưởi ấm

W

1730
(470~2.450)

Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa)

Làm lạnh

A

7.2
(2.4~8.7)

Sưởi ấm

A

7.6
(2.1~11.1)

Dải điện áp làm việc

V/P/Hz

155~265/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

800/737/630

Hiệu suất năng lượng (CSPF)

W/W

4.8

Năng suất tách ẩm

L/h

2

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

35

Cục ngoài

dB(A)

52

Kích thước thân máy (RxCxS)

Cục trong

mm

900x280x202

Cục ngoài

mm

780x605x290

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

12

Cục ngoài

kg

38 (40)

Môi chất lạnh sử dụng


R410a

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F6.35

Hơi

mm

F12.7

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

4

Tối đa

m

15

Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa

m

5
 
Back
Bên trên