Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc hiệu quả

Alibuvn

Thành Viên [LV 0]
Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhanh và hiệu quả nhất, các bạn có thể tham khảo một số cách sau:

  • Nhóm những từ có mối liên quan lại với nhau. Nhóm từ này sẽ có một vài điểm chung nên bạn dễ dàng liên tưởng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi nhớ.
  • Không nên chỉ chăm chăm ghi chép những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mà hãy thực hành ngay với các từ mới học. Ví dụ như đặt câu có chứa từ đó, giao tiếp với đồng nghiệp…
cac-ban-hay-thuong-xuyen-thuc-hanh-voi-dong-nghiep.jpg

Để học từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc nhanh, các bạn hãy thường xuyên thực hành với đồng nghiệp.
  • Tuyệt đối không được học theo cách máy móc. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc không chỉ đơn thuần là nắm rõ các cấu trúc, biết thật nhiều từ mới rồi lắp ghép mới nhau. Chúng ta cần phải rèn luyện thường xuyên thì mới tạo ra phản xạ khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Chẳng mấy chốc, vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc của bạn sẽ được nâng cao.
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc phổ biến
  1. A range of colours: nhiều màu sắc.
  2. Across the back: ngang lưng.
  3. A raw edge of cloth: mép vải không viền.
  4. A right line: một đường thẳng.
  5. Auto lock open zipper end: đầu dây khóa kéo mở tự động.
  6. Body length: chiều dài của áo.
  7. Body width: chiều rộng của áo.
  8. Bulk production: sản xuất đại trà.
  9. Breadth width: khổ ngang của tấm vải.
  10. Button hole panel: miếng đắp lỗ khuy.
  11. Broken stitch: đường chỉ bị đứt.
  12. Button hole: khuy áo.
  13. Chain stitch: đường may hình móc xích.
  14. Center back seam: đường may giữa thân sau.
  15. Crotch seam: đường ráp đáy quần.
  16. Cuff – link: khuy măng sét.
  17. Accessory: phụ liệu.
  18. Accessories data: bảng chi tiết về phụ liệu.
  19. Apply: áp dụng, thay thế.
  20. Align: sắp xếp cho thẳng hàng.
  21. Assort: tỉ lệ.
  22. Assort size: tỉ lệ kích cỡ.
  23. Armhole curve: đường cong vòng ở nách áo.
  24. Armhole panel: ô vải đắp ở nách.
  25. Back pocket: túi sau.
  26. Back side part: phần hông sau.
  27. Badge: nhãn hiệu.
  28. Available accessories: phụ liệu có sẵn, có thể thay thế.
  29. Available fabric: vải có sẵn, có thể thay thế.
  30. Back card: bìa lưng.
  31. Balance sheet: bảng cân đối.
  32. Band: đai nẹp.
  33. Bead : hạt cườm.
  34. Belt: dây lưng, thắt lưng.
  35. Cap: mũ lưỡi trai.
  36. Blindstitc: đường chỉ ngầm.
  37. Bra: áo ngực.
  38. Carton: thùng giấy.
  39. Chalk mark: dấu phấn.
  40. Chest: vòng ngực.
  41. Cleanliness: sạch sẽ, hợp vệ sinh.
  42. Clip: kẹp, ghim.
  43. Collar: cổ áo.
  44. Collar edge: mép cổ.
  45. Color/Colour: màu.
  46. Color contrast: màu tương phản.
  47. Condensed stitch: đường may bị rối chỉ.
  48. Contrast thread: chỉ phối.
  49. Crease: đường li.
  50. Criteria: tiêu chuẩn.
  51. Cross lines: vắt ngang.
  52. Crotch: đũng quần.
  53. Decorative tape : dây trang trí.
  54. Defeeted fabric: vải lỗi.
  55. Delay: hoãn, chậm trễ.
  56. Design: thiết kế.
  57. Design: người thiết kế.
  58. Detachable fur collar: cổ lông thú rời.
  59. Dolman: áo đô man, áo choàng rộng tay.
  60. Double face fabric: dệt hai mặt như nhau.
  61. Drop stitch: nổi chỉ.
  62. Dye: nhuộm.
  63. Embroidery: thêu.
  64. Epaulette: cầu vai.
  65. Excessive fraying: mòn/sờn/sơ trên diện rộng.
  66. Fabric: vải.
  67. Fastening color: lem màu.
  68. Fabric run, misted: lỗi sợi.
  69. Fixed cutting machine: máy cắt cố định.
  70. Handkerchief: khăn tay.
  71. Herring-bone: may zíc zắc.
  72. Knitter: máy dệt kim.
  73. Knitwear: hàng dệt kim.
  74. Lace: vải lưới, len.
  75. Lining yokes: đồ lót.
  76. Label: nhãn.
  77. Measurement: thông số.
  78. Metal detector: máy dò kim.
  79. Moire: màu xỉn tối.
  80. Network of hy-steam iron: dàn máy ủi hơi.
  81. Over lock: vắt sổ.
  82. Pocket: túi.
  83. Sewing machine: máy may.
  84. Yarn: sợi, chỉ sợi.
  85. Wash: giặt.
  86. Waist line: đường eo.
  87. Unstitch: tháo chỉ.
  88. Trousers: quần.
  89. To baste: may lược.
  90. Thread: chỉ may.
  91. Thigh circle: Vòng đùi.
  92. Tailar’s chalk: phấn may.
  93. Silk: lụa, tơ lụa.
  94. Cotton: vải cotton.
  95. Survey: đo.
  96. Suit: bộ quần áo.
  97. Style: mã hàng.
  98. Stitchup: vá lại.
  99. Remake: làm lại.
  100. Presser foot: chân vịt.
 
Back
Bên trên