PRESENT CONTINUOUS LÀ GÌ?

dung18

Thành Viên [LV 0]

Định nghĩa​

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả chính khoảnh khắc chúng ta đang nói đến, hoặc cùng thời điểm chúng ta đang nói, mà một sự kiện vẫn chưa kết thúc.

Thi Thử TOEIC ngay tại: tienganhthayquy.com/thi-thu-toeic/

Cấu trúc​

ThểCông thứcVí dụChú ý
Khẳng địnhS + am/ is/ are + V-ingMy father is watching TV at the moment. (Hiện tại ba tôi đang xem TV.)I + am
He/ She/ It + is
We/ You/ They + are
Phủ địnhS + am/ is/ are + not + V-ingShe is not studying now. (Giờ cô ấy không học.)is not = isn’t
are not = aren’t
Nghi vấnAm/ Is/ Are + S + V-ing ?Is he making dinner? (Anh ta đang nấu bữa tối phải không?)Trả lời:
Yes, I + am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.
No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.

Cách sử dụng​

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn đạt:

Một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Vd:

I am playing badminton right now.
(Hiện giờ tôi đang chơi cầu lông.)

Cái gì đó thay đổi, phát triển hơn

Vd:

Her French is improving.
(Kỹ năng tiếng Pháp của cô ấy có tiến bộ.)

Một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần được lên lịch từ trước

Vd:

I am going to England in two days.
(Tôi sẽ đến Anh trong hai ngày nữa.)

Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự khó chịu cho người nói, thường được dùng với “always, continually”

Vd:

She’s always making fun of other people.
(Cô ta luôn trêu người khác.)

Một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó

Vd:

What sort of music are young people listening to nowadays?
(Người trẻ ngày nay thích nghe loại nhạc nào?)

Một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói

Vd:

I am working on my next album right now, so I’m very busy.
(Tôi đang trong quá trình thực hiện album kế tiếp của mình, nên tôi rất bận.)

Dấu hiệu nhận biết​

Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at the present, at present, at + thời điểm cụ thể.

Vd:
I am filming right now.
(Hiện giờ tôi đang quay phim.)

Câu mệnh lệnh có các từ: look, listen, watch/look out,…

Vd:
Look! The bird is flying.
(Nhìn kìa! Con chim đang bay kìa.)

Tiếng Anh thầy Quý hiện đang mở các khóa học TOEIC online theo từng lộ trình bạn mong muốn. Tham gia ngay để nhận ngay các bộ tài liệu xịn xò liên quan đến đề TOEIC và các tip cực hữu ích khi thi. Đặc biệt, khi đăng ký hôm nay, bạn sẽ nhận được voucher giảm 40% học phí. Nhấn vào link bên dưới để biết thêm thông tin chi tiết nhé.
 
Back
Bên trên