phi 168

  1. N

    Thảo luận abs,Thép ống đúc phi 135, phi 154, phi 141, phi 168

    Thép ống đúc phi 135, phi 154, phi 141, phi 168. thép ống phi 203 245 thép ống đúc phi 159 178 194 Ống thép hàn đen nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, NGa với kích cỡ chủ yếu từ phi 141 đến 508mm, tiêu chuẩn ASTM A53 GrB, API 5L GrB dùng dẫn nước, dẫn dầu dẫn khí. Các công nghệ...
  2. N

    Thảo luận ahy.Thép ống đúc phi 292 ,phi 144 ,phi 168 ,phi 273 ,phi 406 ,457

    Thép ống đúc phi 292 ,phi 144 ,phi 168 ,phi 273 ,phi 406 ,457 508 ,610 ống hàn,ống đúc, Chủng loại sản phẩm kinh doanh chủ yếu gồm 2 loại là ống thép Đúc và ống hàn nhập khẩu 1. Ống Đúc ASTM A53 GR.B,số thép:SA53 B,quy cách:1/4″-28″,13.7-711.2mm 2. Ống thép Đúc dùng trong ngành làm việc nhiệt...
  3. N

    Thảo luận ahy.thép ống đúc phi 141,phi 168, phi 178.ống thép đúc phi 141,thép ống phi 141

    thép ống đúc phi 141,phi 168, phi 178.ống thép đúc phi 141,thép ống phi 141,ống thép hàn phi 141,ống thép hàn phi 141 Chúng tôi luôn đáp ứng cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, công TIÊU CHUẨN: ASTM...
  4. N

    Thảo luận p5.thép ống đúc phi 140, phi 219, phi 168, phi 355, phi 114,

    thép ống đúc phi 140, phi 219, phi 168, phi 355, phi 114, phi 90 Thép ống đúc phi 42,ống thép đúc phi 42,thép ống phi 42,ống thép phi 42 Thép ống đen ,ống hàn ,ống hàn mạ kẽm Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM...
  5. N

    Thảo luận o3.Thép ống đúc phi 159,phi 168,thép ống đúc phi 245, phi 154, phi 146

    .ống thép đúc phi 245,phi 154,phi 146.thép ống 245,phi154,phi 146.ống thép 245,phi154,phi 146.thép ống dùng cho lò hơi 245,phi154,phi 146.thép ống dẫn dầu 245,phi154,phi 146. Chúng tôi cung cấp cho khách loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu...
  6. N

    Thảo luận o2.Thép ống đúc phi 219,phi 168,phi 355.ống thép đúc phi 219,phi 168

    OD (mm) (dày) WT (mm) (dài)L (m) QUALITY 17.3 2.3-3.2 6.0-12.0 21.7 2.8-5.0 6.0-12.0 27.2 3.0-6.0 6.0-12.0 34.0 3.0-3.5-4.0-6,0 6.0-12.0 38.0 3.0-6.0-11 6.0-12.0 42.0 3.0-3.5-4.0-11 6.0-12.0 48.0 3.0-3.5-4.0-11 6.0-12.0 51.0 3.0-3.5-4.0-11 6.0-12.0 60.3...
Back
Bên trên