TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ VÀ CÁCH NHẬN BIẾT

Tiếng anh Langmaster

Thành Viên [LV 1]
Tính từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các đề thi. Tuy nhiên, tính từ tiếng Anh là gì? Thứ tự tính từ tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.

Xem thêm:

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?


Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.

Ví dụ:
  • He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
  • This exercise is too difficult, I don't know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)

1682672216992.png

Tính từ trong tiếng Anh là gì?​

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!
=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

2. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh


2.1. Tính từ đứng trước danh từ


Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.

Ví dụ:

  • An intelligent dog (một con chó thông minh)
  • A delicious dish (một món ăn ngon)

Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).


Ví dụ:


  • A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.)
  • Expensive old blue car. (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.)

2.2. Tính từ đứng sau động từ


Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,...


Ví dụ:


  • I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?)
  • She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)

2.3. Tính từ đứng sau danh từ


Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể: something, nothing, anything, someone, anyone,...


Ví dụ:


  • This road is 35 km long (Con đường này dài 35km.)
  • There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)

Xem chi tiết tại: GHI NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ “OSASCOMP” CỰC HIỆU QUẢ TRONG TIẾNG ANH


1682672250829.png

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh


Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng với các chức năng dưới đây.


3.1 Tính từ dùng để miêu tả


Là những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại:


  • Mô tả chung: big, nice, intelligent, smart, beautiful, tall, small,...
  • Mô tả riêng (Những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, Japanese, American,...

3.2 Tính từ dùng để phân loại


Ngoài ra, các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Có các loại tính từ giới hạn bao gồm:


  • Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,...
  • Tính từ xác định: Same, such, similar,...
  • Mạo từ: a, an, the
  • Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, their, which, that, her, our,...

1682672264395.png

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh​

4. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh


Để ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Nghĩa là:


4.1. O - Opinion


Là các tính từ chỉ quan điểm, sự dánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.


Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,...


4.2. S - Size


Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.


Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,...


4.3. A - Age


Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.


Ví dụ: new, old, young,...


4.4. SH - Shape


Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.


Ví dụ: square, round,...


4.5. C - Color


Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.


Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,...


4.6. O - Original


Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.


Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,...


4.7. M - Material


Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.


Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,...


4.8. P - Purpose


Cuối cùng là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.


Ví dụ: working, sport,...

1682672281601.png


Thứ tự các tính từ tiếng Anh​

5. Cách nhận biết tính từ


Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:


  • Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
  • Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
  • Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
  • Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
  • Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
  • Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
  • Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
  • Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
  • Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
  • Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
  • Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
  • Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
  • Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
  • Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…

1682672298257.png

Cách nhận biết tính từ​

6. Cách thành lập tính từ


6.1 Thêm hậu tố


Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.


Ví dụ:


  • Read -> readable (có thể đọc)
  • Friend -> friendly (thân thiện)
  • Talk -> talkative (nói nhiều)
  • Danger -> dangerous (đáng sợ)
  • Harm -> harmful (có hại)
  • Harm -> harmless (vô hại)
  • History -> historical (thuộc về lịch sử)
  • Excite -> Excited (thú vị)
  • Depend -> Dependent (sự phụ thuộc)
  • Economy -> Economic (Thuộc kinh tế)
  • Self -> Selfish (Ích kỷ)

6.2 Thêm tiền tố


Trong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.


Ví dụ:


  • Un: uncomfortable, unhappy, unsure,...
  • Im: impossible, impolite,...
  • Il: illegible, ilogical,...

1682672311388.png

Cách thành lập tính từ​

7. Phân từ dùng như tính từ


Ngoài ra, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể:


- Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.


Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)


- Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động.


Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).


ĐĂNG KÝ NGAY:

8. Một số tính từ trong tiếng Anh


8.1. Các tính từ ngắn trong tiếng Anh


- Nice /naɪs/: đẹp


- Used /juːst/: được sử dụng


- Large /lɑːʤ/: lớn


- Hot /hɒt/: nóng


- Old /əʊld/: cũ


- Poor /pʊə/: người nghèo


- Huge /hjuːʤ/: lớn


- Rare /reə/: hiếm


- Pure /pjʊə/: tinh khiết


- Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát


- Big /big/: To, lớn


- Short /ʃɔːrt/: Ngắn


- Fast /fæst/: Nhanh


- Cold /kəʊld/: Lạnh lùng


- Mad /mæd/: điên, khùng


- Soft /sɒft/: Dịu dàng


- Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc


- Mean /miːn/: Keo kiệt


8.2. Các tính từ dài trong tiếng Anh


- Different /ˈdɪfrənt/: khác nhau


- Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng


- Every /ˈɛvri/: mỗi


- Available /əˈveɪləbl/: có sẵn


- Popular /ˈpɒpjʊlə/: phổ biến


- Able /ˈeɪbl/: thể


- Basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản


- Known /nəʊn/: được biết đến


- Various /ˈveərɪəs/: khác nhau


- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn


- Several /ˈsɛvrəl/: nhiều


- United /jʊˈnaɪtɪd/: thống nhất


- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử


- Useful /ˈjuːsfʊl/: hữu ích


- Mental /ˈmɛntl/: tinh thần


- Scared /skeəd/: sợ hãi


- Additional /əˈdɪʃənl/: thêm


- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc


- Political /pəˈlɪtɪkəl/: chính trị


- Similar /ˈsɪmɪlə/: tương tự


- Healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh


- Financial /faɪˈnænʃəl/: tài chính


- Medical /ˈmɛdɪkəl/: y tế


- Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống


- Federal /ˈfɛdərəl/: liên bang


- Entire /ɪnˈtaɪə/: toàn bộ


- Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ


- Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế


- Significant /sɪgˈnɪfɪkənt/: đáng kể


- Successful /səkˈsɛsfʊl/: thành công


- Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/: điện


- Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt


- Pregnant /ˈprɛgnənt/: mang thai


- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh


- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị


- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc


- Responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: chịu trách nhiệm


- Cute /kjuːt/: dễ thương


- Helpful /ˈhɛlpfʊl/: hữu ích


- Recent /ˈriːsnt/: gần đây


- Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng


- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: tuyệt vời


- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể


- Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm trọng


- Technical /ˈtɛknɪkəl/: kỹ thuật


- Typical /ˈtɪpɪk(ə)l: điển hình


- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh


- Critical /ˈkrɪtɪkəl/: quan trọng


- Electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk: điện tử


- Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay lập tức


- Whose /huːz/: có


1682672365353.png

Một số tính từ trong tiếng Anh​

- Aware /əˈweə/: nhận thức


- Educational /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl/: giáo dục


- Environmental /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/: môi trường


- Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu


- Legal /ˈliːgəl/: pháp lý


- Relevant /ˈrɛlɪvənt/: có liên quan


- Accurate /ˈækjʊrɪt/: chính xác


- Capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng


- Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm


- Dramatic /drəˈmætɪk/: ấn tượng


- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả


- Powerful /ˈpaʊəfʊl/: mạnh mẽ


- Foreign /ˈfɒrɪn/: nước ngoài


- Hungry /ˈhʌŋgri/: đói


- Practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế


- Psychological /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/: tâm lý


- Severe /sɪˈvɪə/: nghiêm trọng


- Suitable /ˈsjuːtəbl/: phù hợp


- Numerous /ˈnjuːmərəs/: nhiều


- Sufficient /səˈfɪʃənt/: đủ


- Unusual / ʌnˈjuːʒʊəl/: bất thường


- Consistent /kənˈsɪstənt/: Phù hợp


- Cultural /ˈkʌlʧərəl/: văn hóa


- Existing /ɪgˈzɪstɪŋ/: xuất hiện


- Famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng


- Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi


- Obvious /ˈɒbvɪəs/: rõ ràng


- Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận


- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng


- Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận được


- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: tích cực


- Successfully /səkˈsɛsfʊli/: thành công


- Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc hành chính


- Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/: tự động


- Civil /ˈsɪvl/: dân sự


- Former /ˈfɔːmə/: cũ xưa


- Massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ


- Southern /ˈsʌðən/: phía Nam


- Unfair /ʌnˈfeə/: không công bằng


- Visible /ˈvɪzəbl/: có thể nhìn thấy


- Angry /ˈæŋgri/: tức giận


- Alive /əˈlaɪv/: sống


- Angry /ˈæŋgri/: tức giận


- Desperate /ˈdɛspərɪt/: tuyệt vọng


- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị


- Realistic /rɪəˈlɪstɪk/: thực tế


- Lucky /ˈlʌki/: may mắn


- Ugly /ˈʌgli/: xấu xí


- Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng


- Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: toàn diện


- Informal /ɪnˈfɔːml/: chính thức


- Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc


- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo


- Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan


- Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp Tấp


- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc


- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)


- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ


- Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính


- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng


- Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt


- Terrible /ˈtɛrəbl/: khủng khiếp


- Sudden /ˈsʌdn/: đột ngột


- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin


- Asleep /əˈsliːp/: ngủ


- Embarrassed /ɪmˈbærəstc/: xấu hổ


- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn


- Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ


- Tiny /ˈtaɪni/: nhỏ


- Specific /spɪˈsɪfɪk/: cụ thể


- Individual /ɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân


- Physical /ˈfɪzɪkəl/: cá nhân


- Natural /ˈnæʧrəl/: tự nhiên


- Potential /pəʊˈtɛnʃəl/: tiềm năng


- Professional /prəˈfɛʃənl/: chuyên nghiệp


- International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: quốc tế


- Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế


- Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt


- Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại


- Easy /ˈiːzi/: dễ dàng


- Dry / draɪ/: khô


- Primary /ˈpraɪməri/: chính


- Necessary /ˈnɛsɪsəri/: cần thiết



Xem thêm:

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

10. Video tự học các tính từ trong tiếng Anh


Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm các video về tính từ trong tiếng Anh được thực hiện bởi giáo viên bản ngữ tại Langmaster để luyện nghe tiếng Anh nhé!


Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 100 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 150 CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA (P1) [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Phía trên là toàn bộ thông tin về tính từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho qua quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để giúp bạn lên kế hoạch học tốt nhất nhé.

Xem thêm:
Nguồn: https://langmaster.edu.vn/500-tinh-tu-tieng-anh-thong-dung-b8i352.html
 

Đính kèm

  • 1682672400570.png
    1682672400570.png
    233.4 KB · Xem: 61
  • 1682672415437.png
    1682672415437.png
    295.8 KB · Xem: 66
  • 1682672428460.png
    1682672428460.png
    249 KB · Xem: 66
Back
Bên trên