150+ THUẬT NGỮ KẾ TOÁN TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, ĐẦY ĐỦ NHẤT

Langmaster Careers

Thành Viên [LV 1]
Kế toán là một ngành nghề hot, đem đến cơ hội nghề nghiệp cao. Đặc biệt, để có thể nâng cao kỹ năng chuyên môn cùng với cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp đa quốc gia thì việc tìm hiểu thuật ngữ kế toán tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây.

1. Kế toán là gì?

Kế toán là quá trình thu thập, ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Nhiệm vụ chính của kế toán là giúp quản lý tổ chức hoặc cá nhân hiểu rõ về tình hình tài chính của mình và hỗ trợ trong việc ra quyết định kinh doanh.

Kế toán gồm nhiều phương pháp và quy trình để thu thập và ghi chép các giao dịch tài chính. Các công việc kế toán bao gồm việc lập bảng cân đối kế toán, ghi sổ kế toán, chuẩn hóa thông tin, kiểm tra và phân tích các số liệu tài chính, lập báo cáo tài chính và cung cấp thông tin cho quản lý và các bên liên quan khác.

Kế toán có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Đồng thời, giúp định rõ trạng thái tài chính của một tổ chức, giúp quản lý đưa ra các quyết định hợp lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

null


Kế toán là gì?

2. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến

2.1 Accounting (Kế toán)

Kế toán (Accounting) là một hệ thống thông tin và quy trình quản lý các giao dịch tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Bao gồm việc thu thập, ghi chép, phân loại, phân tích và báo cáo thông tin tài chính để cung cấp những thông tin quan trọng và có giá trị cho việc ra quyết định kinh doanh.

Nhiệm vụ chính của kế toán là ghi lại các giao dịch tài chính, như mua bán hàng hóa, thanh toán nhân viên, thu nhập và chi phí, và các sự kiện tài chính khác. Kế toán cũng thực hiện việc phân loại và phân tích thông tin tài chính để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của tổ chức và đưa ra những quyết định kinh doanh phù hợp.

null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

2.2 Accounting equation (Phương trình kế toán)

Phương trình kế toán là một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực kế toán, nó biểu thị mối quan hệ giữa tài sản (Assets), nợ phải trả (Liabilities) và vốn chủ sở hữu (Owner's Equity) của một tổ chức hoặc cá nhân. Phương trình kế toán thường được biểu diễn như sau: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

  • Tài sản là tổng giá trị của các tài sản mà tổ chức hoặc cá nhân sở hữu, bao gồm tiền mặt, tài sản cố định, khoản đầu tư và các tài sản khác.
  • Nợ phải trả là tổng giá trị của các khoản nợ và trách nhiệm mà tổ chức hoặc cá nhân phải trả cho bên thứ ba, bao gồm nợ vay, nợ phải trả ngắn hạn, nợ phải trả dài hạn và các khoản nợ khác.
  • Vốn chủ sở hữu là khoản đầu tư ban đầu của chủ sở hữu và các lợi nhuận tích lũy trong quá trình hoạt động kinh doanh. Nó bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận chưa phân phối và các khoản vốn khác.
null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

2.3 Balance sheet (Bảng cân đối kế toán)

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một trong ba báo cáo tài chính cơ bản, cho thấy tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân tại một thời điểm cụ thể, thường là cuối kỳ tài chính. Bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần chính: tài sản và nguồn vốn.

Phần tài sản thường được phân loại thành các loại như sau:

  • Tài sản lưu động (Current Assets): Bao gồm tiền mặt, khoản đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản khác có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
  • Tài sản cố định (Fixed Assets): Bao gồm các tài sản vô hình (như quyền sở hữu trí tuệ) và tài sản vật chất (như nhà cửa, máy móc, phương tiện vận chuyển) mà tổ chức hoặc cá nhân sở hữu để sử dụng trong hoạt động kinh doanh trong thời gian dài.
  • Tài sản khác (Other Assets): Bao gồm các tài sản không thuộc hai nhóm trên, ví dụ như các khoản đầu tư dài hạn, tài sản thừa kế, và các khoản phí trả trước.
Trong khi đó, phần vốn bao gồm:

  • Nợ phải trả (Liabilities): Bao gồm các khoản nợ phải trả trong một năm hoặc dài hạn, bao gồm nợ vay, nợ phải trả ngắn hạn, nợ phải trả dài hạn và các khoản nợ khác.
  • Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity): Bao gồm vốn điều lệ và các khoản lợi nhuận tích lũy.
null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

2.4 Certified public accountant (CPA) (Kế toán viên công chứng)

Certified Public Accountant (CPA) là một chứng chỉ chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán. CPA là một loại hình chứng chỉ được cấp bởi các tổ chức chuyên về kế toán và kiểm toán ở một số quốc gia, như Hoa Kỳ, Canada, Úc, và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

CPA có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thuế, tài chính và các lĩnh vực liên quan. Họ thường được tuyển dụng trong các công ty kiểm toán, công ty tư vấn thuế, công ty tài chính, ngân hàng và tổ chức khác để cung cấp dịch vụ kế toán chuyên nghiệp và tư vấn tài chính.

2.5 Dividends (Cổ tức)

Cổ tức (dividends) là phần lợi nhuận mà một công ty chia sẻ cho các cổ đông. Đó là một khoản tiền mà công ty trả cho cổ đông dựa trên số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ. Cổ tức là một cách công ty chia sẻ lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh với cổ đông.

Cổ tức có thể được trả dưới nhiều hình thức, bao gồm:

  • Tiền mặt: Cổ đông nhận được một khoản tiền mặt tương ứng với số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ.
  • Cổ phiếu: Cổ đông được nhận cổ phiếu bổ sung miễn phí hoặc được mua với mức giá ưu đãi.
  • Tài sản: Cổ đông có thể nhận được một phần tài sản của công ty, chẳng hạn như hàng hóa hoặc tài sản cố định.
Công ty quyết định việc trả cổ tức thông qua quyết định của Hội đồng quản trị và cổ đông trong cuộc họp Đại hội cổ đông. Quyết định trả cổ tức dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm lợi nhuận đạt được, tình hình tài chính, kế hoạch đầu tư và mục tiêu tài chính của công ty. Mức cổ tức được xác định dưới dạng một phần trăm (%) của giá trị cổ phiếu hoặc một khoản tiền cố định trên mỗi cổ phiếu.

null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

2.6 Financial accounting (Kế toán tài chính)

Kế toán tài chính là một nhánh của kế toán tập trung vào việc thu thập, ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Cung cấp thông tin quan trọng và đáng tin cậy về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của một tổ chức cho các bên liên quan như cổ đông, người quản lý, ngân hàng, nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Kế toán tài chính tuân theo các nguyên tắc kế toán chung và tiêu chuẩn kế toán quốc tế như Quy định Kế toán Tài chính Quốc tế (IFRS) hoặc Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (US GAAP).

Thông qua kế toán tài chính, người quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan có thể đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời và tình hình tài chính của một tổ chức. Nó cung cấp thông tin cần thiết để đưa ra quyết định quản lý, đầu tư và tài chính có căn cứ và hiệu quả.

null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

2.7 Financial statements (Báo cáo tài chính)

Báo cáo tài chính là những báo cáo được tạo ra từ quá trình kế toán tài chính để cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của một tổ chức. Các báo cáo tài chính cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yếu tố tài chính của một tổ chức, giúp cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý và các bên liên quan khác đánh giá hiệu suất và khả năng tài chính của tổ chức.

Các báo cáo tài chính cơ bản bao gồm:

  • Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement): Báo cáo này thể hiện thu nhập, chi phí, lợi nhuận hoặc lỗ ròng của một tổ chức trong một giai đoạn thời gian cụ thể. Nó cho biết hiệu quả hoạt động kinh doanh của tổ chức và có thể bao gồm doanh thu, chi phí vận hành, lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và các khoản lợi nhuận khác.
  • Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): Bảng cân đối kế toán hiển thị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của tổ chức tại một thời điểm cụ thể. Nó cho thấy tình hình tài chính tổng quan của tổ chức và thể hiện cân đối giữa tài sản và nguồn vốn.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows): Báo cáo này thể hiện luồng tiền mặt thu vào và chi ra của tổ chức trong một giai đoạn thời gian. Nó theo dõi nguồn gốc của tiền mặt và cho thấy cách tổ chức quản lý tiền mặt từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
  • Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity): Báo cáo này trình bày sự biến động của vốn chủ sở hữu của tổ chức, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận tích lũy và các giao dịch khác có ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

2.8 Income statement (Báo cáo thu nhập)

Báo cáo thu nhập, còn được gọi là báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement hoặc Profit and Loss Statement), là một trong những báo cáo tài chính cơ bản trong kế toán tài chính. Báo cáo này cung cấp thông tin về thu nhập, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ ròng của một tổ chức trong một giai đoạn thời gian cụ thể (thường là quý, năm tài chính).

Báo cáo thu nhập giúp cổ đông, người quản lý và các bên liên quan khác đánh giá hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của một tổ chức trong một giai đoạn thời gian nhất định. Cung cấp thông tin quan trọng để đưa ra quyết định quản lý và đánh giá sự bền vững của hoạt động kinh doanh.

2.9 Internal auditor (Kiểm toán nội bộ)

Kiểm toán nội bộ (Internal Auditor) là một thành viên của tổ chức, có trách nhiệm độc lập và khách quan trong việc đánh giá và kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình kinh doanh và hoạt động của tổ chức.

Nhiệm vụ chính của người kiểm toán nội bộ là đảm bảo rằng hoạt động của tổ chức tuân thủ các quy định, chính sách và quy trình, đồng thời giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả hoạt động.

null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

2.10 Liabilities (Công nợ)

Công nợ (Liabilities) là các khoản nợ mà một tổ chức hoặc cá nhân phải trả hoặc thực hiện trong tương lai. Nó đại diện cho các nghĩa vụ tài chính hoặc nghĩa vụ pháp lý mà người nợ phải chịu trách nhiệm đối với các bên thứ ba.

Công nợ có thể chia thành hai loại chính:

  • Công nợ ngắn hạn (Short-term Liabilities): Đây là những khoản nợ phải trả trong vòng một năm tài chính hoặc chu kỳ kinh doanh ngắn hơn. Các ví dụ của công nợ ngắn hạn bao gồm: công nợ nhà cung cấp, khoản vay ngắn hạn, lương phải trả, thuế phải nộp trong vòng một năm, các khoản nợ khác trong thời gian ngắn.
  • Công nợ dài hạn (Long-term Liabilities): Đây là những khoản nợ phải trả sau một năm tài chính hoặc chu kỳ kinh doanh dài hơn. Các ví dụ của công nợ dài hạn bao gồm: vay nợ dài hạn, trái phiếu, công nợ tài chính dài hạn, các khoản vay từ ngân hàng với thời hạn trên một năm.

2.11 Net income (Thu nhập ròng)

Thu nhập ròng (Net income), còn được gọi là lợi nhuận ròng hoặc lãi ròng, là khoản tiền còn lại sau khi trừ đi các chi phí và khoản thuế từ tổng doanh thu của một tổ chức hoặc cá nhân trong một giai đoạn thời gian cụ thể. Đây là một chỉ số quan trọng trong báo cáo thu nhập (Income Statement) và thường được coi là một thước đo về hiệu suất kinh doanh của một tổ chức.

Thu nhập ròng được tính bằng cách trừ các chi phí và khoản thuế từ tổng doanh thu. Các khoản chi phí bao gồm chi phí vận hành, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính (như lãi vay), thuế thu nhập và các khoản chi phí khác. Khi trừ đi các khoản này, thu nhập ròng sẽ được tính ra.

null


Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến

Nguồn: Langmaster Careers
 
Back
Bên trên