250+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN CỦA NGƯỜI MỸ

Tiếng anh Langmaster

Thành Viên [LV 1]
Trong nhiều tình huống khác nhau, 250+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu có thể giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn.

Dưới đây là hơn 250 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và được chia thành 20 chủ đề khác nhau, để giúp bạn có thể ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.

Xem thêm:

1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề chào hỏi - Greetings

  • What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  • What’s new? – Có gì mới?
  • What have you been up to lately? – Bạn có ngủ đến trễ không?
  • How’s it going? – Thế nào rồi?
  • How are things? – Mọi thứ thế nào?
  • How’s life? – Cuộc sống thế nào?
Dưới đây là video 80 câu giao tiếp hay dùng:


2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề gặp gỡ - Meetings

  • I’m fine, thanks. How about you? -> (Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
  • Pretty good. –> (Khá tốt)
  • Same as always -> (Vẫn như mọi khi)
  • Not so great. -> (Không quá tuyệt vời)
  • Could be better -> (Có thể tốt hơn)
  • Can’t complain -> (Không thể phàn nàn)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 2: MEETING – GẶP GỠ




3. Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề cảm ơn

  • I really appreciate it. – Tôi rất trân trọng điều này.
  • I’m really grateful – Tôi thực sự biết ơn
  • That’s so kind of you – Bạn thật tốt
  • I owe you one. (this means you want/need to do a favor for the other person in the future) – Tôi nợ bạn một lần. (điều này có nghĩa là bạn muốn/ cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)
  • I would never forget your kindness – Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
Cách đáp lại lời cảm ơn:

  • No problem. – Không vấn đề gì.
  • No worries – Đừng lo lắng.
  • Don’t mention it. – Đừng đề cập đến nó.
  • My pleasure. – Hân hạnh.
  • Anytime. – Bất cứ lúc nào.
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 32: CẢM ƠN




4. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề phàn nàn

  • I want to complain about… (Tôi muốn phàn nàn về….)
  • I have to make a complaint about… (Tôi phải phàn nàn rằng….)
  • I hate to tell you but… (Tôi rất không thích khi phải nói vs bạn điều đó nhưng….)
  • I’m angry about… (Tôi rất tức giận về…)
  • I’m not satisfied with… (Tôi không hài lòng với…)
  • I don’t understand why… (Tôi không hiểu tại sao….)
  • Excuse me but there is a problem… (Xin lỗi nhưng có có một vấn để ở đây…..)
  • This is unfair. (Điều này không công bằng chút nào)
  • I don’t think this is fair. (Tôi không nghĩ nó thực sự công bằng)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 28: PHÀN NÀN






5. Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày: Chủ đề tạm biệt - Saying Goodbye

  • It was nice chatting with you. (Thật là vui khi được trò chuyện với bạn.)
  • Anyway, I should get going. (Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.)
  • I enjoyed our conversation. (Tôi rất thích cuộc nói chuyện của chúng ta đấy.)
  • I’m afraid I have to be leaving now. (Tôi sợ tôi phải đi bây giờ)
  • I’ve got to get going. (Tôi phải đi rồi)
  • I must be going. (Tôi phải đi)
  • I think I should be going. (Tôi nghĩ tôi nên đi)
  • Well, I gotta go. (Tôi phải đi)
ĐĂNG KÝ NGAY:


6. Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề khen ngợi

  • Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
  • Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
  • That's way! (Chính là như vậy!)
  • You're getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)
  • That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
  • Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)
  • Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)
  • That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)
  • You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)
  • You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)
  • Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 25: ĐƯA RA LỜI KHEN NGỢI


7. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Thể hiện sự không biết

  • I have no idea/clue. (Tôi không có ý tưởng / manh mối.)
  • I can’t help you there. (Tôi không thể giúp bạn vấn đề này.)
  • I’m not really sure. (Tôi không thực sự chắc chắn.)
  • I’ve been wondering that, too. (Tôi cũng đang tự hỏi điều đó.)
  • Let me check on that. (Để tôi kiểm tra lại nhé.)
  • I haven’t looked at that yet. (Tôi chưa từng nghĩ đến việc đó.)
  • I’ve never given it much thought. (Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.)
  • I don’t have strong feelings either way. (Tôi cũng không có cảm xúc mạnh.)
  • It doesn’t make any difference to me. (Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.)
  • I have no opinion on the matter. (Tôi không có ý kiến về vấn đề này.)
  • That’s just what I was thinking. (Đó là điều tôi đang nghĩ)

8. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề yêu cầu sự giúp đỡ

  • Can you give me a hand (Vui lòng giúp tôi một tay được không?)
  • Give me a hand with this, will you? (Bạn giúp tôi một tay nhé?)
  • Could you spare a moment? (Bạn có thể dành cho tôi chút thời gian được không?)
  • Is there any chance you have time to …? (Bạn có thời gian để… không?)
  • Please help me out (Vui lòng giúp tôi)
  • Can you help me find that document? (Vui lòng giúp tôi tìm tài liệu đó được không?)
  • Somebody help me please! (Ai đó giúp tôi với, làm ơn)
  • I need your help (Tôi cần sự giúp đỡ của anh)
  • Lend me a hand with this, will you? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU BÀI 18: YÊU CẦU SỰ GIÚP ĐỠ

9. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Thể hiện sự đồng ý

  • Exactly. (Chính xác.)
  • Absolutely. (Chắc chắn rồi.)
  • That’s so true. (Đó là sự thật.)
  • That’s for sure. (Chắc chắn rồi.)
  • I agree 100% (Tôi đồng ý 100%)
  • I couldn’t agree with you more. (Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.)
  • (informal) Tell me about it! / You’re telling me! (thân mật) Hãy cho tôi biết về nó! / Bạn nói với tôi!
  • (informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!
  • I suppose so. (Tôi cho là vậy. - sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu – bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)

10. Những câu nói tiếng Anh thông dụng hằng ngày: Thể hiện sự đồng ý

  • I’m not so sure about that. – Tôi không chắc lắm về điều đó.
  • That’s not how I see it. – Đó không phải là cách tôi thấy.
  • Not necessarily – Không cần thiết
  • No way – Không đời nào (từ lóng)
  • It’s out of question – Điều đó là không thể

11. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề hỏi đường

  • What is the name of this street? (Đường này tên là gì?)
  • I’m lost. Could you tell me where I am? (Tôi bị lạc. Có thể nói cho tôi, tôi đang ở đâu được không?)
  • I’m looking for … (Tôi đang tìm …)
  • Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
  • Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)
  • Where is the K market, please? (Làm ơn cho tôi hỏi K market ở đâu?)
  • Excuse me, where am I? (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
  • I have lost my way (Tôi đi lạc)
  • I don’t remember the street (Tôi quên đường rồi)
  • Where is the police station? (Trụ sở công an ở đâu?)
  • Please tell me the way to the custom-office (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
  • Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 7: HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG

12. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề gọi điện thoại

  • Who is this? (Ai đấy?)
  • Who’s calling, please? (Xin hỏi ai đang gọi đấy ạ?)
  • Who am I speaking with? (Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?)
  • May I ask who’s calling? (Có thể vui lòng cho tôi biết tên của bạn được không?)
  • May I have your name please? (Tôi có thể biết tên của bạn được không?)
  • Can he call you back? (Anh ấy có thể gọi lại cho chị không?)
  • Can I take a message? (Tôi có thể nhận lời nhắn không?)
  • I’m sorry, but there isn’t a Tom living here. (Tôi xin lỗi. Nhưng Tom không sống ở đây)
  • No problem. That’s ok. (Không có gì. Không sao)
  • Yes, thanks for calling. (Vâng, cảm ơn bạn đã gọi)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CÓ PHỤ ĐỀ - BÀI 17: GỌI ĐIỆN THOẠI

13. Những câu nói tiếng anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề lời mời

  • Are you free… [Saturday night?] – Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
  • Are you doing anything… [Saturday night?] – Bạn có làm gì không… [tối thứ bảy?].
  • Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?)
  • We are going to get coffee after work. What about...? (Chúng tôi định đi cà phê sau khi tan ca. Bạn có muốn đi cùng không?)
  • Why don’t we have lunch? (Sao chúng ta không đi ăn trưa nhỉ?)
  • What do you say to going out to lunch? (Bạn ra ngoài ăn trưa với tôi nhé?)
  • I would be glad if you have dinner with me at 7 P.M tonight. (Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể ăn tối với tôi vào 7h hôm nay.)
  • You should come over for dinner. (Bạn phải ghé qua dùng bữa tối đấy)
  • I’m having a party Saturday night, if you would like to come. (Tôi sắp tổ chức một bữa tiệc vào tối thứ Bảy, mời bạn tới dự nhé!)
  • I’m going to have a birthday party, would you like to come? (Tớ đang định tổ chức bữa tiệc sinh nhật. Bạn sẽ đến chứ?)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 31: INVITATIONS - LỜI MỜI

14. Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản: Chủ đề ăn uống/ đi nhà hàng

  • I’m starving! (= I’m very hungry) – Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
  • Let’s grab a bite to eat. – Hãy ăn một miếng nào.
  • How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) – Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
  • I’ll have… (use this phrase for ordering in a restaurant) – Tôi sẽ gọi… (sử dụng cụm từ này để gọi món trong nhà hàng)
  • Do you have any available tables? (Bạn còn bàn trống không?)
  • Could you recommend something? (Anh có thể giới thiệu món gì đó được không?)
  • What are your specialities? (Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các anh là gì?)
  • Do you have anything special? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
  • Can I took at your menu? (Tôi có thể xem thực đơn của anh được không?)
  • Do you have a vegan menu? (Ở đây có thực đơn chay không?)
  • Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)
  • Can we dine now? (Chúng tôi có thể ăn bây giờ không?)
  • Could I change my order? (Tôi có thể đổi món không?)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU BÀI 14: TRONG NHÀ HÀNG


15. Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề giá cả

  • It cost a fortune. – Nó tốn một gia tài.
  • It cost an arm and a leg. – Nó quá đắt.
  • That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) – Nó quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức bình thường
  • That’s a bit pricey. – Hơi đắt một chút.
  • That’s quite reasonable. (= it’s a good price) – Điều đó khá hợp lý. (= Đó là một cái giá tốt)
  • That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) – Đó là một giá tốt. (= một giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra)
  • It was a real bargain. – Đó là một món hời thực sự.
  • It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) – Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)
  • How much …? (Giá bao nhiêu …?)
  • It’s very expensive. (Cái này mắc quá)
  • Could you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)
  • I can’t buy this; it is too expensive. (Tôi không thể mua nó, nó đắt quá)
  • I can only afford this much. (Tôi chỉ có chừng này thôi.)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 10: SHOPPING – MUA SẮM


16. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề thời tiết

  • It’s a little chilly. – (Trời hơi lạnh.)
  • It’s freezing. (= extremely cold) – Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
  • Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) – Hãy chắc chắn mặc quần áo ấm để chống lạnh
  • It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot) – Nó đang hoàn toàn sôi sục! (sôi = cực nóng)
  • It scorching hot outside – bên ngoài nóng như thiêu đốt
  • The wind is coming from the north. (Gió thổi từ hướng Bắc)
  • I think it will rain. (Tôi nghĩ là trời sẽ mưa)
  • I am wet through. (Tôi ướt hết)
  • The rain has stopped. (Cơn mưa đã ngừng)
  • The sky is getting dark. (Trời đang tối dần)
  • The sound like thunder (Nghe như có sấm)
  • That’s lightning (Có chớp)
  • We had a lot of heavy rain in this morning (Sáng nay trời mưa to rất lâu)
  • We haven’t had any rain for a fortnight (Cả nửa tháng nay trời không mưa)
Xem thêm: TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 5: NÓI CHUYỆN VỀ THỜI TIẾT

=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

Trên đây là hơn 250 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất cần có khi bạn học tiếng Anh giao tiếp. Nó có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cũng có thể trau dồi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster nâng cao trình độ giao tiếp của bạn.

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/80-mau-cau-hoc-tieng-anh-giao-tiep-nhu-nguoi-ban-dia-1648179873
 
Back
Bên trên