TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (BÀI TẬP)

Tiếng anh Langmaster

Thành Viên [LV 1]
Từ vựng trong tiếng Anh là yếu tố quyết định cho những cuộc giao tiếp thành công. Danh từ cũng thế, đây là phần vô cùng quan trọng trong giao tiếp. Thế nhưng bạn không thể nắm hết các danh từ, cách sử dụng, trước danh từ là gìsau danh từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về danh từ trong tiếng Anh và 100 danh từ được dùng phổ biến nhất. Bạn sẽ tạo được những cuộc hội thoại hoàn chỉnh và giao tiếp lưu loát nhanh chóng.


1. Danh từ trong tiếng Anh là gì? (Noun)


1.1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh


Danh từ trong tiếng Anh là gì? Danh từ (Noun) là những từ chỉ một người, tên gọi sự vật, sự việc, hiện tượng một tình trạng hay một cảm xúc.


Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh và cách dùng danh từ là kiến thức rất cần thiết. Vì danh từ là một yếu tố cấu thành bắt buộc phải nắm khi học tiếng Anh, nhất là khi giao tiếp. Bạn cần phải tích lũy và thành thạo được danh từ một cách tốt nhất.


1.2. Ví dụ về danh từ trong tiếng Anh


Các danh từ chỉ người trong tiếng Anh: we (chúng ta), teacher (cô giáo), the women (phụ nữ),…


Danh từ chỉ con vật: bird (con chim), giraffe (con hươu cao cổ), cattle (gia súc)…


Danh từ chỉ vật trong tiếng Anh: shoes (giày), desk (bàn làm việc), phone (điện thoại),…


Danh từ chỉ hiện tượng thời tiết: rain (cơn mưa), breeze (cơn gió nhẹ),…


Danh từ chỉ địa điểm: library (thư viện), coffee shop (quán cà phê),…


Danh từ chỉ khái niệm: tradition (truyền thống), quality (chất lượng), knowledge (kiến thức)…


2. Phân loại danh từ


Hiện có rất nhiều danh từ trong bảng từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tìm danh từ theo các các phân loại sau.


2.1. Phân loại theo danh từ số nhiều và danh từ số ít


Danh từ trong tiếng Anh nếu có số lượng lớn hơn hai sẽ được chia ở số nhiều. Danh từ số nhiều thông thường được tạo thành bằng cách thêm cuối danh từ số ít đuôi “s” hoặc “es”. Dĩ nhiên, cách đọc danh từ sẽ có thay đổi cách đọc theo âm s/es


Ví dụ:


  • Danh từ số ít: Dog, House, Bed
  • Danh từ số nhiều: Dogs, Houses, Beds

Cần lưu ý là sẽ có một số danh từ không theo quy tắc thêm s/es này. Bạn phải học thuộc cho chính xác. Một số danh từ số nhiều ngoại lệ như: Mouse - Mice, Child - Children, Foot - Feet, Tooth - Teeth.


2.2. Phân loại danh từ không đếm được và danh từ đếm được


Các danh từ xếp trong nhóm danh từ không đếm được sẽ không có dạng cấu tạo số nhiều. Danh từ loại này phải đi kèm với đơn vị khác mới có thể đếm được. Còn danh từ đếm được là danh từ đếm được bằng số lượng cụ thể.


Ví dụ:


  • Danh từ đếm được: book (cuốn sách), cat (con mèo),..
  • Danh từ không đếm được: milk (sữa), water (nước),...

2.3. Phân loại danh từ ghép và danh từ đơn


Danh từ đơn là các danh từ đứng riêng lẻ. Danh từ đơn không kết hợp cùng từ loại danh từ hay tính từ khác. Danh từ ghép là danh từ tạo ra từ cách ghép 2 từ với nhau.


Ví dụ:


  • Danh từ đơn: car (xe), mouse (con chuột)
  • Danh từ ghép: bus station (bến xe buýt), software (phần mềm)

2.4. Phân loại danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng


Chúng ta có các loại danh từ cụ thể như:


- Danh từ riêng: Danh từ chỉ tên riêng của người, vùng đất, sự vật,địa danh như: China, Vinh Long, Donald Trump…


- Danh từ chung: Danh từ chỉ chung một loại hay một loài. Ví dụ: horse, house, table…


Còn các danh từ trừu tượng chỉ các khái niệm mang ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ như revenge (sự trả thù), happiness (niềm hạnh phúc), belief (niềm tin), angry (sự tức giận),..


2.5. Phân loại danh từ theo ý nghĩa: Danh từ chung và Danh từ riêng trong tiếng Anh


Danh từ chung trong tiếng Anh (Common Nouns) có thể hiểu là các danh từ chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng xung quanh chúng ta.


VD: adult (người trưởng thành), people (con người),…


Danh từ riêng trong tiếng Anh (Proper Nouns) có thể hiểu là các danh từ chỉ tên riêng của một sự vật, sự việc xụ thể, chẳng hạn như tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…


VD: Tom (tên người), India (Ấn Độ), Nile River (sông Nin),…


Xem thêm:


=> MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ DANH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH


=> LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẠO RA MỘT CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN?


3. Vị trí của danh từ trong câu


Khi đã hiểu chức năng của các danh từ trong tiếng Anh, bạn cần biết cách sử dụng chúng, trước danh từ là gì sau danh từ là từ loại gì trong tiếng Anh. Danh từ có thể đứng nhiều vị trí khác nhau trong câu.


3.1. Đứng sau mạo từ


Danh từ đứng sau mạo từ như a, an, the. Trong trường hợp này thì giữa mạo từ và danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa.


Ví dụ: A lovely girl (một cô gái dễ thương), a good boy (một chàng trai tài giỏi),…


3.2. Đứng sau tính từ sở hữu


Danh từ đứng sau tính từ sở hữu cách như your, my, his, her, its, our, their,… Ở giữa tính từ sở hữu với danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa đi kèm.


Ví dụ: My old computer (máy tính cũ của tôi), her black hat (chiếc nón đen của cô ấy),…


3.3. Đứng sau từ chỉ số lượng


Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng. Các từ đó có thể là little, few, some, many, any all…


Ví dụ: I need some milk. (Tôi cần một chút sữa)


3.4. Đứng sau giới từ


Vị trí của danh từ trong tiếng Anh là đứng sau giới từ như in, for, of, under,… Chức năng của danh từ lúc này là bổ nghĩa cho giới từ.


Ví dụ: We need a good solution to that problem. (Chúng tôi cần một giải pháp tốt cho vấn đề đó)


3.5. Đứng sau từ hạn định


Danh từ có thể được đặt đứng sau một vài từ hạn định. Các từ đó là this, that, these, those, both,…


Ví dụ: That girl look so cute, I like that book


4. Cách sử dụng và chức năng của danh từ


Danh từ, cụm danh từ trong tiếng Anh có số lượng rất lớn. Nó tham gia vào rất nhiều vai trò trong câu. Cụ thể là


4.1. Danh từ/ cụm danh giữ vai trò chủ ngữ trong câu


Khi giữ vai trò chủ ngữ, danh từ nằm ở vị trí đầu câu, đứng trước động từ được chia


Ví dụ:


  • Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi)
  • This table is brown (Cái bàn này màu nâu)

4.2. Danh từ trong tiếng Anh làm tân ngữ sau động từ


Một số động từ phải có tân ngữ. Danh từ sẽ được dùng làm tân ngữ cho động từ. Lúc này danh từ sẽ đứng ngay sau động từ đó.


Ví dụ:


  • I buy a new shirt (Tôi vừa mua một cái áo mới)
  • She eats fish (Cô ấy ăn cá)

4.3. Danh từ làm tân ngữ sau giới từ


Một số trường hợp danh từ sẽ làm tân ngữ cho giới từ. Lúc này danh từ sẽ đứng phía sau giới từ đó.


Ví dụ:


  • I work at this store (Tôi làm việc ở cửa hàng này)
  • She has to pay attention to Tom. (Cô ấy phải để ý tới Tom).

4.4. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ


Danh từ đứng sau động từ như appoint, name, declare… nó có thể trở thành bổ ngữ cho tân ngữ trong câu.


Ví dụ: Please call his Tom! (Hãy gọi anh ấy là Tom)


Xem thêm:


=> TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT


=> 100 CỤM DANH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG BÀI THI TOEIC


4.5. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ


Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…


VD: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc)


-> “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”


5. Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh


Có rất nhiều cách tạo thành các loại danh từ trong tiếng Anh. Cụ thể sẽ được tóm tắt như sau.


5.1. Tạo thành danh từ từ hậu tố


Cách tạo danh từ từ các hậu tố như sau:


  • Thêm - ant. Ví dụ: Assist -> Assistant
  • Thêm - ance/ ence. Ví dụ: Maintain -> Maintenance; Prefer -> Preference
  • Thêm - ion. Ví dụ: Industrialize -> Industrialization
  • Thêm - ure. Ví dụ: Fail -> Failure
  • Thêm - ment. Ví dụ: Disagree -> Disagreement
  • Thêm - ism. Ví dụ: Capital -> Capitalism
  • Thêm - ness. Ví dụ: Happy -> Happiness
  • Thêm - ship. Ví dụ: Friend -> Friendship
  • Thêm - ity/- ty/-y. Ví dụ: Identify -> Identity
  • Thêm - th. Ví dụ: Wide -> Width
  • Thêm - ery. Ví dụ: Bake -> Bakery

-er: producer, manufacturer, partner…


-or: operator, vendor, conductor…


-ee: employee, attendee, interviewee…


-eer: engineer, career,…


-ist: scientist, tourist,..


-ics: economics, physics,..


-ence: science, conference,..


-dom: freedom, kingdom,..


-cy: constancy, privacy,..


-phy: philosophy, geography..


-logy: biology, psychology, theology..


-an/ian: musician, politician, magician , ..


-ette: cigarette, etiquette..


-itude: attitude,..


-age: carriage, marriage,..


-ry/try: industry, bakery,..


Trường hợp ngoại lệ:


-al: approval, proposal, renewal, refusal, professional….


-ive: initiative, objective, representative…


-ic: mechanic..


5.2. Tạo thành danh từ từ danh từ


Bạn có thể tạo danh từ từ các danh từ theo công thức (A/an/the) + Noun1 + Noun2


Trong đó Noun1 làm nhiệm vụ như tính từ bổ nghĩa cho Noun2. Noun2 là danh từ chính.


Ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh cụ thể là: The city center (Trung tâm thành phố), A bus stop (trạm xe buýt), a bedroom (phòng ngủ),..


5.3. Tạo thành các danh từ từ V-ing


Thêm V-ing đứng trước danh từ là cách tạo danh từ phổ biến. Cách này thường diễn tả mục đích sử dụng của danh từ.


Ví dụ: A washing machine, swimming pool (hồ bơi),..


6. 100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh


Dưới đây là những danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng danh từ theo nhiều cách, viết dạng danh từ đơn lẫn danh từ ghép trong tiếng Anh.


  • Time /taɪm/: thời gian
  • Year /jɪr/: năm
  • People /ˈpipəl/: con người
  • Way /weɪ/: con đường
  • Day /deɪ/: ngày
  • Man /mən/: đàn ông
  • Thing /θɪŋ/: sự vật
  • Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
  • Life /laɪf/: cuộc sống
  • Child /ʧaɪld/: con cái
  • World /wɜrld/: thế giới
  • School /skul/: trường học
  • State /steɪt/: trạng thái
  • Family /ˈfæməli/: gia đình
  • Student /ˈstudənt/: học sinh
  • Group /grup/: nhóm
  • Country /ˈkʌntri/: đất nước
  • Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
  • Hand /hænd/: bàn tay
  • Part /pɑrt/: bộ phận
  • Place /pleɪs/: vị trí
  • Case /keɪs/: trường hợp
  • Week /wik/: tuần
  • Company /'kʌmpəni/: công ty
  • System /ˈsɪstəm/: hệ thống
  • Program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
  • Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
  • Work /wɜrk/: công việc
  • Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
  • Number /ˈnʌmbər/: con số
  • Night /naɪt/: ban đêm
  • Point /pɔɪnt/: điểm
  • Home /hoʊm/: nhà
  • Water /ˈwɔtər/: nước
  • Room /rum/: căn phòng
  • Mother /'mʌðər/: mẹ
  • Area /ˈɛriə/: khu vực
  • Money /ˈmʌni/: tiền bạc
  • Story /ˈstɔri/: câu chuyện
  • Fact /fækt/: sự thật
  • Month /mʌnθ/: tháng
  • Lot /lɑt/: từng phần
  • Right /raɪt/: quyền lợi
  • Study /ˈstʌdi/: học tập
  • Book /bʊk/: cuốn sách
  • Eye /aɪ/: mắt
  • Job /ʤɑb/: nghề nghiệp
  • Word /wɜrd/: từ
  • Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
  • Issue /ˈɪʃu/: vấn đề
  • Side /saɪd/: khía cạnh
  • Kind /kaɪnd/: loại
  • Head /hɛd/: đầu
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
  • Friend /frɛnd/: người bạn
  • Father /ˈfɑðər/: cha
  • Power /ˈpaʊər/: năng lượng
  • Hour /ˈaʊər/: giờ
  • Game /geɪm/: trò chơi
  • Line /laɪn/: vạch kẻ
  • End /ɛnd/: kết thúc
  • Member /ˈmɛmbər/: thành viên
  • Law /lɔ/: luật pháp
  • Car /kɑr/: xe hơi
  • City /ˈsɪti/: thành phố
  • Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
  • Name /neɪm/: tên gọi
  • President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
  • Team /tim/: nhóm, đội
  • Minute /ˈmɪnət/: phút
  • Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
  • Kid /kɪd/: trẻ con
  • Body /ˈbɑdi/: cơ thể
  • Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
  • Back /bæk/: phía sau
  • Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
  • Face /feɪs/: gương mặt
  • Others /ˈʌðərz/: những cái khác
  • Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
  • Office /ˈɔfəs/: văn phòng
  • Door /dɔr/: cánh cửa
  • Health /hɛlθ/: sức khỏe
  • Person /ˈpɜrsən/: con người
  • Art /ɑrt/: nghệ thuật
  • War /wɔr/: chiến tranh
  • History /ˈhɪstəri/: lịch sử
  • Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
  • Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
  • Reason /ˈrizən/: lý do
  • Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
  • Girl /gɜrl/: cô gái
  • Guy /gaɪ/: chàng trai
  • Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
  • Air /ɛr/: không khí
  • Teacher /tiʧər/: giáo viên
  • Force /fɔrs/: lực lượng
  • Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục

Xem thêm:


=> 40 danh từ NGHIÊM CẤM đi với số nhiều


=> DANH ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐI KÈM


7. Kiến thức về danh từ mở rộng


1682954837471.png



7.1. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)


7.1.1. Định nghĩa


Cụm danh từ được hiểu là một nhóm từ, bao gồm một danh từ đóng vai trò là thành tố chính (head), các thành phần khác đứng trước hoặc sau để bổ nghĩa cho danh từ đó và được gọi là các từ bổ nghĩa (modifiers). Cụm danh từ đóng vai trò, chức năng như một danh từ thông thường, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.





Ví dụ: sunny day (ngày nắng nhẹ), an interesting book (một cuốn sách hay), my box of apples (hộp táo của tôi),…





7.1.2. Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh


Cấu trúc: Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ chính





Hạn định từ gồm có: mạo từ (a,an,the), từ chỉ định (this, that, these, those), lượng từ (one. two, three, four,…), tính từ sở hữu (my, your, our, their, his, her, its).





VD: These two bicycle were stolen yesterday. (Hai chiếc xe đạp này bị mất hôm qua)





Thông thường, bổ ngữ trong cụm danh từ sẽ là tính từ, tác dụng của tính từ này là bổ nghĩa cho danh từ chính trong câu. Trong trường hợp có nhiều tính từ bổ nghĩa, bạn cần lưu ý sắp xếp chúng theo quy tắc OpSACOMP dưới đây:





Opinion (quan điểm, đánh giá) – Ví dụ: tasty, interesting, boring,...


Size/Shape (kích cỡ) – Ví dụ: tiny, short, huge, small,…


Age (độ tuổi, thời gian tồn tại) – Ví dụ: old, young, new,..


Color (màu sắc) – Ví dụ: blue, brown, orange,…


Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Ví dụ: Korean, Vietnamese, Polish,…


Material (chất liệu) – Ví dụ: wooden, plastic, cotton, steel,...


Purpose (mục đích, tác dụng) – Ví dụ: drinking, washing,…


VD: a lovely small garden (một khu vườn nhỏ đáng yêu), a beautiful new pink Korean denim dress (một chiếc váy màu hồng của Hàn Quốc đẹp đẽ)


7.1.2. Cụm danh động từ (Gerund phrase)


Cụm danh động từ là một cụm từ bắt đầu bằng động từ thêm đuôi -ing và theo sau đó là các tân ngữ hay từ bổ nghĩa (phổ biến là trạng từ). Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ bởi chúng được sử dụng với vai trò, chức năng như một danh từ. Chức năng thông thường trong câu của chúng là chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.

VD:
  • Playing football is one of his hobbies. (Chơi bóng đá là một trong các sở thích của anh ấy.)
  • My mother loves watching comedies. (Mẹ tôi thích xem phim hài kịch)

7.1.3. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)


Sở hữu cách là một hình thức cấu trúc ngữ pháp thể hiện “quyền sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hay một vật nào đó. Khi sử dụng sở hữu cách đối với danh từ, có một số điều bạn cần lư ý như sau:

  • Cấu trúc chung: Người sở hữu‘s + vật/ người thuộc quyền sở hữu (nghĩa là thuộc về người đó)
    VD: Haaland’ s ball (Bóng của Haaland), Chau’s father (bố của Châu),…
  • Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều và không kết thúc bằng chữ “s”: Thêm ‘s vào sau.
    VD: a student's main responsibility (nhiệm vụ của một học sinh), women’s shoes (giày của phụ nữ),…
  • Đối với danh từ số nhiều có tận cùng là “s”: Thêm dấu ‘ vào sau chữ “s”.
    VD: the chickens’ eggs (trứng của những con gà), the employees’ choice (lựa chọn của các nhân viên),…
  • Đối với danh từ ghép: Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ
    VD: my brother-in-law’s house (nhà của anh rể tôi), the running shoes' laces (dây của đôi giày chạy)…
  • Đối với danh từ chỉ tên riêng: thêm ‘s vào sau danh từ đó
    VD: Minh’s dream (ước mơ của Minh), Eddy’s bike (xe đạp của Eddy),…

8. Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều


8.1. Hầu hết ta thêm “S” vào sau danh từ


Danh từ số ít Danh từ số nhiều


A finger (một ngón tay) —> Fingers (nhiều/những ngón tay)


A ruler (một cây thước kẻ) —> Rulers (nhiều/những cây thước kẻ


A house ( một ngôi nhà ) —> Houses (nhiều/những ngôi nhà)


Trên đây là toàn bộ kiến thức cần lưu ý về các danh từ trong tiếng Anh cùng với 100 danh từ được sử dụng nhiều nhất đã được Langmaster gợi ý. Hãy cùng Langmaster học tập chăm chỉ, nắm chắc kiến thức về danh từ để giao tiếp tốt nhất. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn, từ đó giúp bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh nhất!

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/100-danh-tu-duoc-su-dung-nhieu-nhat-trong-tieng-anh-a70i1502.html
 

Đính kèm

  • 1682954856755.png
    1682954856755.png
    118.4 KB · Xem: 69
  • 1682954867596.png
    1682954867596.png
    684.7 KB · Xem: 65
Back
Bên trên